Bảng giá tổng hợp

*Giá thay đổi theo dòng máy & tình trạng. Gọi để nhận báo giá chính xác.*

Tủ lạnh

Dịch vụQuy cách/Dòng máyĐơn giá (VNĐ)Ghi chú / Tình trạng
Vệ sinh tủ lạnh250.000 – 350.000
Tủ lạnh xì gas / nghẹt gas800.000 – 1.900.000Không lạnh
Thay ron tủ lạnh200.000 – 800.000Hở ron chảy nước
Thay sò lạnh350.000 – 450.000Không lạnh
Thay sò nóng350.000 – 450.000Không đông đá
Thay quạt300.000 – 500.000Không đông đá
Thay điện trở xả đá350.000 – 550.000Không đông đá
Thay Thermostat350.000 – 550.000Không hoạt động
Thay bộ khởi động block400.000 – 600.000Không chạy
Thay cảm biến (Inverter)300.000 – 500.000Lạnh kém
Thay bóng đèn100.000 – 200.000Không sáng
Sửa mạch tủDưới 300 lít700.000 – 1.500.000Không hoạt động
Sửa mạch tủ (Side-by-Side)Trên 300 lít900.000 – 1.900.000Không hoạt động
Thay block máy nénDưới 150W1.300.000 – 2.000.000Không lạnh
Thay block máy nénTrên 150W1.600.000 – 2.700.000Không lạnh

Máy giặt

Dịch vụQuy cách/Dòng máyĐơn giá (VNĐ)Ghi chú / Tình trạng
Vệ sinh máy giặt lồng đứngDưới 7kg280.000
Vệ sinh máy giặt lồng đứngDưới 11kg380.000
Vệ sinh máy giặt lồng ngangDưới 7kg500.000
Vệ sinh máy giặt lồng ngangDưới 11kg650.000
Vệ sinh máy giặtTrên 11kgLiên hệ
Thay chẳng ba lồng ngangDưới 11kg1.600.000 – 2.200.000Kêu to, rung lắc
Thay bi phốtLồng ngang800.000 – 1.300.000Vắt kêu to
Thay bi phốtLồng đứng700.000 – 1.200.000Vắt kêu to
Thay dây cấp nước250.000 – 400.000Chảy nước
Thay ống xả nước150.000 – 300.000Chảy nước
Thay van cấp nước500.000 – 800.000Lồng không vào nước
Thay bơm xả nước600.000 – 900.000Không xả nước
Thay moto kéo xả450.000 – 700.000Không xả nước
Thay phao (cảm biến mức nước)400.000 – 650.000Không giặt, báo lỗi
Thay dây curo350.000 – 600.000Không quay lồng
Thay ti treo lồng đứng800.000 – 1.300.000Rung lắc
Thay phuột lồng đứng150.000 – 300.000Rung lắc
Sửa mạch máy giặt700.000 – 1.300.000Không hoạt động

Máy điều hòa (máy lạnh)

Dịch vụQuy cách/Dòng máyĐơn giá (VNĐ)Ghi chú / Tình trạng
Vệ sinh máy lạnhDưới 1.5HP200.000Trên 2 máy giảm 50k/máy
Vệ sinh máy lạnhDưới 2.5HP230.000Trên 2 máy giảm 50k/máy
Vệ sinh âm trầnDưới 3HP450.000Trên 2 máy giảm 50k/máy
Vệ sinh tủ đứngDưới 5HP600.000Trên 2 máy giảm 50k/máy
Vệ sinh giấu trần750.000Trên 2 máy giảm 50k/máy
Sửa mạch Mono700.000 – 1.100.000Không lạnh
Sửa mạch Inverter900.000 – 1.400.000Không lạnh
Sửa mạch nội địa1.000.000 – 1.800.000Không lạnh
Thay quạt dàn lạnh500.000 – 800.000Kêu to, không quay
Thay dàn lạnh1.200.000 – 2.500.000Không lạnh
Xử lý xì gas (treo tường)800.000 – 1.500.000Không lạnh
Thay quạt dàn nóng500.000 – 800.000Kêu to, không lạnh
Thay block máy nén1.200.000 – 3.000.000Không lạnh
Thay tụ máy nén350.000 – 600.000Không lạnh
Thay ren cách nhiệt100.000 / 1 métChảy nước ống đồng
Nạp bổ sung gas R22150.000 – 400.000Kém lạnh
Nạp bổ sung gas R32200.000 – 450.000Kém lạnh
Nạp bổ sung gas R410A200.000 – 450.000Kém lạnh

Máy lọc nước

Dịch vụQuy cách/Dòng máyĐơn giá (VNĐ)Ghi chú / ĐVT
Thay lõi lọc thô 1–2–3450.0001 bộ
Thay lõi lọc RO550.0001 cái
Thay lõi khoáng175.0001 cái
Thay mô-tơ bơm900.000 – 1.250.0001 cái
Thay adaptor550.0001 cái
Thay van điện từ400.0001 cái
Thay van cao áp350.0001 cái
Thay van thấp áp350.0001 cái
Thay van 1 chiều250.0001 cái
Thay ống nước20.0001 m
Thay bình áp700.000 – 900.0001 bình
Thay vòi nước400.000 – 650.000
Thay cánh cửa700.000 – 1.000.000
Thay mặt kính300.000 – 500.000
Lắp máy250.000 – 350.000

Gọi nhận báo giá: 0944 770 413

Hỏi giá nhanh trong 1 cuộc gọi

Minh bạch – không phát sinh – bảo hành 3–6 tháng

📞 GỌI NGAY 0944 770 413 Zalo 0944770413